Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 878 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá quy trình công nghệ đóng tàu kiểm ngư hiện nay tại Việt Nam và đề xuất giải pháp ứng dụng / Nguyễn Hồng Quang; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 114 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01959
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Đề xuất quy trình công nghệ sản xuất đèn báo hiệu sử dụng năng lượng mặt trời phục vụ bảo đảm an toàn giao thông đường thủy nội địa / Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00912
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 3 Engineering manufacturing processes in machine and assembly shops / D. Maslov . - M. : Mir, 1967 . - 420 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00658
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • 4 Lập QTCN cho tàu chở hàng 3000DWT tại Công ty Đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Đức Thành, Cao Tuấn Anh, Vũ Đức Hiển, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Việt Khánh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 159tr. ; 30cm+ 05BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19396, PD/TK 19396
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập QTCN cho tàu hàng khô 14200DWT tại Công ty TNHH TM Đóng tàu Khiên Hà / Lưu Văn Thắng, Đặng Ngọc Thịnh, Lưu Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 140tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19398, PD/TK 19398
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập QTCN đóng tàu 13.050 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 134 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16843, PD/TK 16843
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Trọng Thống; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16840, PD/TK 16840
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập QTCN Đóng tàu dầu 22500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Hoan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 128 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16827, PD/TK 16827
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập QTCN Đóng tàu hàng 13050 DWT Tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đỗ Trọng Nghĩa; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 142 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16824, PD/TK 16824
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập QTCN đóng tàu hàng 9100DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Vũ Đức Hưng, Nguyễn Ngọc Kiên, Nguyễn Chính Quốc; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 140tr. ; 30cm+ 15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19397, PD/TK 19397
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập QTCN tàu hàng rời 22.500 DWT Tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Mai Văn Điệp; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 130 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16828, PD/TK 16828
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trìng công nghệ tàu hàng tổng hợp 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Quyết; Nghd.:TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 265 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08196, PD/TK 08196
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Cao Thế Hoàng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 218 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11536, PD/TK 11536
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng đa năng 9.200 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Thiệu; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 182 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11547, PD/TK 11547
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đặng Duy Vinh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 128tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14169, PD/TK 14169
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Công ty đóng tàu Nam Triệu / Tạ Văn Hùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 176 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08747, PD/TK 08747
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Cao Ngọc Đức; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 165tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14172, PD/TK 14172
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ chế tạo kết cấu thép khung sàn rung cho nhà máy xi măng Chinfon Hải Phòng số lượng 45 chiếc / Nguyễn Chế Linh; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16850, PD/TK 16850
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tài chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13507, PD/TK 13507
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ cho tàu 10.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Ngọc Tài; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10374, PD/TK 10374
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ cho tàu 13050 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98tr.; 30cm+ 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14776, PD/TK 14776
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lại Văn Đỉnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 125tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14233, PD/TK 14233
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ cho tàu 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Thiêm; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127tr.; 30cm+ 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14751, PD/TK 14751
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ cho tàu 3200 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Mạnh Hùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 117tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14230, PD/TK 14230
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ cho tàu 3400 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Tạ Duy Mạnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14232, PD/TK 14232
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Thành; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 132tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14210, PD/TK 14210
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
    Tìm thấy 878 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :